Tỷ lệ kèo Hôm nay, Thứ 5 - 27/03/2025
Hôm nay, Thứ 5 - 27/03/2025
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Úc (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
-2.50
-0.98
|
0.67
4.00
-0.91
|
1.10
10.00
9.00 |
1.00
-1.25
0.78
|
0.77
1.75
0.99
|
1.36
9.00
3.78 |
|
-0.98
-2.50
0.82
|
0.97
4.00
0.85
|
1.14
9.70
7.10 |
0.86
-1.00
0.98
|
0.83
1.75
0.99
|
1.45
6.90
3.50 |
0.78
-2.50
-0.98
|
Chấp |
-0.98
-2.50
0.82
|
0.67
4.00
-0.91
|
Tài Xỉu |
0.97
4.00
0.85
|
1.10
10.00
9.00 |
Thắng |
1.14
9.70
7.10 |
1.00
-1.25
0.78
|
Chấp H1 |
0.86
-1.00
0.98
|
0.77
1.75
0.99
|
Tài Xỉu H1 |
0.83
1.75
0.99
|
1.36
9.00
3.78 |
Thắng H1 |
1.45
6.90
3.50 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
0.50
0.78
|
0.87
3.00
0.89
|
3.44
1.80
3.63 |
0.95
0.25
0.83
|
0.82
1.25
0.94
|
4.12
2.12
2.45 |
|
0.93
0.50
0.91
|
0.85
3.00
0.97
|
3.10
1.91
3.60 |
0.94
0.25
0.90
|
0.82
1.25
1.00
|
4.00
2.16
2.46 |
-0.98
0.50
0.78
|
Chấp |
0.93
0.50
0.91
|
0.87
3.00
0.89
|
Tài Xỉu |
0.85
3.00
0.97
|
3.44
1.80
3.63 |
Thắng |
3.10
1.91
3.60 |
0.95
0.25
0.83
|
Chấp H1 |
0.94
0.25
0.90
|
0.82
1.25
0.94
|
Tài Xỉu H1 |
0.82
1.25
1.00
|
4.12
2.12
2.45 |
Thắng H1 |
4.00
2.16
2.46 |
Tỷ lệ kèo
Giải Liga Revelacao U23 (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
0.25
0.98
|
0.92
2.75
0.84
|
2.80
2.16
3.33 |
-0.99
0.00
0.77
|
-0.93
1.25
0.69
|
3.27
2.86
2.16 |
0.81
0.25
0.98
|
Chấp | |
0.92
2.75
0.84
|
Tài Xỉu | |
2.80
2.16
3.33 |
Thắng | |
-0.99
0.00
0.77
|
Chấp H1 | |
-0.93
1.25
0.69
|
Tài Xỉu H1 | |
3.27
2.86
2.16 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Super League Uzbekistan (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.00
1.00
|
-0.93
2.00
0.69
|
2.44
2.75
2.52 |
0.81
0.00
0.95
|
0.85
0.75
0.91
|
3.38
3.63
1.82 |
0.78
0.00
1.00
|
Chấp | |
-0.93
2.00
0.69
|
Tài Xỉu | |
2.44
2.75
2.52 |
Thắng | |
0.81
0.00
0.95
|
Chấp H1 | |
0.85
0.75
0.91
|
Tài Xỉu H1 | |
3.38
3.63
1.82 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
-0.50
0.77
|
0.99
2.00
0.77
|
1.86
3.70
2.74 |
-0.90
-0.25
0.66
|
0.86
0.75
0.90
|
2.68
4.85
1.84 |
-0.99
-0.50
0.77
|
Chấp | |
0.99
2.00
0.77
|
Tài Xỉu | |
1.86
3.70
2.74 |
Thắng | |
-0.90
-0.25
0.66
|
Chấp H1 | |
0.86
0.75
0.90
|
Tài Xỉu H1 | |
2.68
4.85
1.84 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Hàn Quốc (4 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.50
0.98
|
0.86
2.50
0.86
|
2.99
1.89
3.22 |
0.65
0.25
-0.93
|
0.82
1.00
0.88
|
3.63
2.48
2.05 |
0.78
0.50
0.98
|
Chấp | |
0.86
2.50
0.86
|
Tài Xỉu | |
2.99
1.89
3.22 |
Thắng | |
0.65
0.25
-0.93
|
Chấp H1 | |
0.82
1.00
0.88
|
Tài Xỉu H1 | |
3.63
2.48
2.05 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
-1.75
0.79
|
0.76
2.75
0.95
|
1.16
8.50
5.00 |
0.96
-0.75
0.77
|
0.95
1.25
0.75
|
1.64
7.00
2.40 |
0.97
-1.75
0.79
|
Chấp | |
0.76
2.75
0.95
|
Tài Xỉu | |
1.16
8.50
5.00 |
Thắng | |
0.96
-0.75
0.77
|
Chấp H1 | |
0.95
1.25
0.75
|
Tài Xỉu H1 | |
1.64
7.00
2.40 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
0.00
-0.99
|
0.88
2.25
0.84
|
2.19
2.55
3.04 |
0.76
0.00
0.97
|
-0.96
1.00
0.66
|
2.93
3.27
1.93 |
0.74
0.00
-0.99
|
Chấp | |
0.88
2.25
0.84
|
Tài Xỉu | |
2.19
2.55
3.04 |
Thắng | |
0.76
0.00
0.97
|
Chấp H1 | |
-0.96
1.00
0.66
|
Tài Xỉu H1 | |
2.93
3.27
1.93 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
0.00
0.85
|
0.92
2.25
0.80
|
2.39
2.33
2.98 |
0.89
0.00
0.85
|
0.64
0.75
-0.95
|
3.13
3.08
1.91 |
0.91
0.00
0.85
|
Chấp | |
0.92
2.25
0.80
|
Tài Xỉu | |
2.39
2.33
2.98 |
Thắng | |
0.89
0.00
0.85
|
Chấp H1 | |
0.64
0.75
-0.95
|
Tài Xỉu H1 | |
3.13
3.08
1.91 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Armenia (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
-0.50
0.82
|
0.73
2.75
0.88
|
1.75
3.17
3.44 |
0.91
-0.25
0.70
|
0.60
1.00
-0.98
|
2.31
3.38
2.11 |
0.75
-0.50
0.82
|
Chấp | |
0.73
2.75
0.88
|
Tài Xỉu | |
1.75
3.17
3.44 |
Thắng | |
0.91
-0.25
0.70
|
Chấp H1 | |
0.60
1.00
-0.98
|
Tài Xỉu H1 | |
2.31
3.38
2.11 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Bangladesh (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
1.25
0.81
|
0.85
3.00
0.75
|
5.17
1.33
4.23 |
0.75
0.50
0.85
|
0.88
1.25
0.70
|
4.85
1.82
2.24 |
0.76
1.25
0.81
|
Chấp | |
0.85
3.00
0.75
|
Tài Xỉu | |
5.17
1.33
4.23 |
Thắng | |
0.75
0.50
0.85
|
Chấp H1 | |
0.88
1.25
0.70
|
Tài Xỉu H1 | |
4.85
1.82
2.24 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-1.00
0.71
|
0.85
2.50
0.75
|
1.45
4.70
3.63 |
0.67
-0.25
0.96
|
0.80
1.00
0.78
|
1.99
4.85
2.05 |
0.87
-1.00
0.71
|
Chấp | |
0.85
2.50
0.75
|
Tài Xỉu | |
1.45
4.70
3.63 |
Thắng | |
0.67
-0.25
0.96
|
Chấp H1 | |
0.80
1.00
0.78
|
Tài Xỉu H1 | |
1.99
4.85
2.05 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Ba Israel (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69
-0.50
0.90
|
0.80
2.00
0.80
|
1.67
4.12
2.97 |
0.86
-0.25
0.75
|
0.71
0.75
0.87
|
2.27
4.70
1.82 |
0.69
-0.50
0.90
|
Chấp | |
0.80
2.00
0.80
|
Tài Xỉu | |
1.67
4.12
2.97 |
Thắng | |
0.86
-0.25
0.75
|
Chấp H1 | |
0.71
0.75
0.87
|
Tài Xỉu H1 | |
2.27
4.70
1.82 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Israel (Ligat Al Nữ) (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
-0.25
0.89
|
0.79
3.00
0.81
|
1.86
2.92
3.33 |
0.51
0.00
-0.81
|
0.83
1.25
0.74
|
2.27
3.44
2.13 |
0.70
-0.25
0.89
|
Chấp | |
0.79
3.00
0.81
|
Tài Xỉu | |
1.86
2.92
3.33 |
Thắng | |
0.51
0.00
-0.81
|
Chấp H1 | |
0.83
1.25
0.74
|
Tài Xỉu H1 | |
2.27
3.44
2.13 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải bóng đá chuyên nghiệp Nigeria (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
-1.25
0.84
|
0.89
2.25
0.72
|
1.25
8.00
3.94 |
0.81
-0.50
0.79
|
0.99
1.00
0.62
|
1.78
7.25
1.99 |
0.74
-1.25
0.84
|
Chấp | |
0.89
2.25
0.72
|
Tài Xỉu | |
1.25
8.00
3.94 |
Thắng | |
0.81
-0.50
0.79
|
Chấp H1 | |
0.99
1.00
0.62
|
Tài Xỉu H1 | |
1.78
7.25
1.99 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-1.00
0.72
|
0.68
2.00
0.95
|
1.43
5.35
3.38 |
0.65
-0.25
0.98
|
0.64
0.75
0.97
|
1.99
5.50
1.93 |
0.86
-1.00
0.72
|
Chấp | |
0.68
2.00
0.95
|
Tài Xỉu | |
1.43
5.35
3.38 |
Thắng | |
0.65
-0.25
0.98
|
Chấp H1 | |
0.64
0.75
0.97
|
Tài Xỉu H1 | |
1.99
5.50
1.93 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Romania (Liga II) (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.00
0.72
|
0.95
2.25
0.68
|
2.73
2.12
2.93 |
-0.99
0.00
0.63
|
0.64
0.75
0.95
|
3.38
2.77
1.84 |
0.86
0.00
0.72
|
Chấp | |
0.95
2.25
0.68
|
Tài Xỉu | |
2.73
2.12
2.93 |
Thắng | |
-0.99
0.00
0.63
|
Chấp H1 | |
0.64
0.75
0.95
|
Tài Xỉu H1 | |
3.38
2.77
1.84 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Thổ Nhĩ Kỳ (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
1.25
0.79
|
0.85
3.00
0.76
|
5.50
1.31
4.23 |
0.79
0.50
0.81
|
0.82
1.25
0.75
|
5.00
1.80
2.26 |
0.79
1.25
0.79
|
Chấp | |
0.85
3.00
0.76
|
Tài Xỉu | |
5.50
1.31
4.23 |
Thắng | |
0.79
0.50
0.81
|
Chấp H1 | |
0.82
1.25
0.75
|
Tài Xỉu H1 | |
5.00
1.80
2.26 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
0.00
0.76
|
0.84
3.00
0.76
|
2.24
2.24
3.44 |
0.83
0.00
0.77
|
0.87
1.25
0.71
|
2.71
2.71
2.17 |
0.81
0.00
0.76
|
Chấp | |
0.84
3.00
0.76
|
Tài Xỉu | |
2.24
2.24
3.44 |
Thắng | |
0.83
0.00
0.77
|
Chấp H1 | |
0.87
1.25
0.71
|
Tài Xỉu H1 | |
2.71
2.71
2.17 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
1.00
0.81
|
0.92
3.25
0.70
|
4.12
1.46
4.00 |
-0.98
0.25
0.63
|
0.73
1.25
0.84
|
4.00
1.91
2.32 |
0.76
1.00
0.81
|
Chấp | |
0.92
3.25
0.70
|
Tài Xỉu | |
4.12
1.46
4.00 |
Thắng | |
-0.98
0.25
0.63
|
Chấp H1 | |
0.73
1.25
0.84
|
Tài Xỉu H1 | |
4.00
1.91
2.32 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Albania (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
-0.25
0.74
|
0.88
2.00
0.70
|
2.03
2.95
2.72 |
0.57
0.00
0.99
|
0.73
0.75
0.78
|
2.87
3.70
1.69 |
0.83
-0.25
0.74
|
Chấp | |
0.88
2.00
0.70
|
Tài Xỉu | |
2.03
2.95
2.72 |
Thắng | |
0.57
0.00
0.99
|
Chấp H1 | |
0.73
0.75
0.78
|
Tài Xỉu H1 | |
2.87
3.70
1.69 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
-0.25
0.75
|
0.96
2.25
0.64
|
2.01
2.94
2.77 |
0.57
0.00
0.99
|
0.65
0.75
0.87
|
2.81
3.63
1.73 |
0.82
-0.25
0.75
|
Chấp | |
0.96
2.25
0.64
|
Tài Xỉu | |
2.01
2.94
2.77 |
Thắng | |
0.57
0.00
0.99
|
Chấp H1 | |
0.65
0.75
0.87
|
Tài Xỉu H1 | |
2.81
3.63
1.73 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
-2.50
-0.98
|
0.67
4.00
-0.91
|
1.10
10.00
9.00 |
1.00
-1.25
0.78
|
0.77
1.75
0.99
|
1.36
9.00
3.78 |
|
-0.98
-2.50
0.82
|
0.97
4.00
0.85
|
1.14
9.70
7.10 |
0.86
-1.00
0.98
|
0.83
1.75
0.99
|
1.45
6.90
3.50 |
0.78
-2.50
-0.98
|
Chấp |
-0.98
-2.50
0.82
|
0.67
4.00
-0.91
|
Tài Xỉu |
0.97
4.00
0.85
|
1.10
10.00
9.00 |
Thắng |
1.14
9.70
7.10 |
1.00
-1.25
0.78
|
Chấp H1 |
0.86
-1.00
0.98
|
0.77
1.75
0.99
|
Tài Xỉu H1 |
0.83
1.75
0.99
|
1.36
9.00
3.78 |
Thắng H1 |
1.45
6.90
3.50 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
0.50
0.78
|
0.87
3.00
0.89
|
3.44
1.80
3.63 |
0.95
0.25
0.83
|
0.82
1.25
0.94
|
4.12
2.12
2.45 |
|
0.93
0.50
0.91
|
0.85
3.00
0.97
|
3.10
1.91
3.60 |
0.94
0.25
0.90
|
0.82
1.25
1.00
|
4.00
2.16
2.46 |
-0.98
0.50
0.78
|
Chấp |
0.93
0.50
0.91
|
0.87
3.00
0.89
|
Tài Xỉu |
0.85
3.00
0.97
|
3.44
1.80
3.63 |
Thắng |
3.10
1.91
3.60 |
0.95
0.25
0.83
|
Chấp H1 |
0.94
0.25
0.90
|
0.82
1.25
0.94
|
Tài Xỉu H1 |
0.82
1.25
1.00
|
4.12
2.12
2.45 |
Thắng H1 |
4.00
2.16
2.46 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i Liga Revelacao U23 (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
0.25
0.98
|
0.92
2.75
0.84
|
2.80
2.16
3.33 |
-0.99
0.00
0.77
|
-0.93
1.25
0.69
|
3.27
2.86
2.16 |
0.81
0.25
0.98
|
Chấp | |
0.92
2.75
0.84
|
Tài Xỉu | |
2.80
2.16
3.33 |
Thắng | |
-0.99
0.00
0.77
|
Chấp H1 | |
-0.93
1.25
0.69
|
Tài Xỉu H1 | |
3.27
2.86
2.16 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i Super League Uzbekistan (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.00
1.00
|
-0.93
2.00
0.69
|
2.44
2.75
2.52 |
0.81
0.00
0.95
|
0.85
0.75
0.91
|
3.38
3.63
1.82 |
0.78
0.00
1.00
|
Chấp | |
-0.93
2.00
0.69
|
Tài Xỉu | |
2.44
2.75
2.52 |
Thắng | |
0.81
0.00
0.95
|
Chấp H1 | |
0.85
0.75
0.91
|
Tài Xỉu H1 | |
3.38
3.63
1.82 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
-0.50
0.77
|
0.99
2.00
0.77
|
1.86
3.70
2.74 |
-0.90
-0.25
0.66
|
0.86
0.75
0.90
|
2.68
4.85
1.84 |
-0.99
-0.50
0.77
|
Chấp | |
0.99
2.00
0.77
|
Tài Xỉu | |
1.86
3.70
2.74 |
Thắng | |
-0.90
-0.25
0.66
|
Chấp H1 | |
0.86
0.75
0.90
|
Tài Xỉu H1 | |
2.68
4.85
1.84 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Hu00e0n Quu1ed1c (4 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.50
0.98
|
0.86
2.50
0.86
|
2.99
1.89
3.22 |
0.65
0.25
-0.93
|
0.82
1.00
0.88
|
3.63
2.48
2.05 |
0.78
0.50
0.98
|
Chấp | |
0.86
2.50
0.86
|
Tài Xỉu | |
2.99
1.89
3.22 |
Thắng | |
0.65
0.25
-0.93
|
Chấp H1 | |
0.82
1.00
0.88
|
Tài Xỉu H1 | |
3.63
2.48
2.05 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
-1.75
0.79
|
0.76
2.75
0.95
|
1.16
8.50
5.00 |
0.96
-0.75
0.77
|
0.95
1.25
0.75
|
1.64
7.00
2.40 |
0.97
-1.75
0.79
|
Chấp | |
0.76
2.75
0.95
|
Tài Xỉu | |
1.16
8.50
5.00 |
Thắng | |
0.96
-0.75
0.77
|
Chấp H1 | |
0.95
1.25
0.75
|
Tài Xỉu H1 | |
1.64
7.00
2.40 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
0.00
-0.99
|
0.88
2.25
0.84
|
2.19
2.55
3.04 |
0.76
0.00
0.97
|
-0.96
1.00
0.66
|
2.93
3.27
1.93 |
0.74
0.00
-0.99
|
Chấp | |
0.88
2.25
0.84
|
Tài Xỉu | |
2.19
2.55
3.04 |
Thắng | |
0.76
0.00
0.97
|
Chấp H1 | |
-0.96
1.00
0.66
|
Tài Xỉu H1 | |
2.93
3.27
1.93 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
0.00
0.85
|
0.92
2.25
0.80
|
2.39
2.33
2.98 |
0.89
0.00
0.85
|
0.64
0.75
-0.95
|
3.13
3.08
1.91 |
0.91
0.00
0.85
|
Chấp | |
0.92
2.25
0.80
|
Tài Xỉu | |
2.39
2.33
2.98 |
Thắng | |
0.89
0.00
0.85
|
Chấp H1 | |
0.64
0.75
-0.95
|
Tài Xỉu H1 | |
3.13
3.08
1.91 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Armenia (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
-0.50
0.82
|
0.73
2.75
0.88
|
1.75
3.17
3.44 |
0.91
-0.25
0.70
|
0.60
1.00
-0.98
|
2.31
3.38
2.11 |
0.75
-0.50
0.82
|
Chấp | |
0.73
2.75
0.88
|
Tài Xỉu | |
1.75
3.17
3.44 |
Thắng | |
0.91
-0.25
0.70
|
Chấp H1 | |
0.60
1.00
-0.98
|
Tài Xỉu H1 | |
2.31
3.38
2.11 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Bangladesh (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
1.25
0.81
|
0.85
3.00
0.75
|
5.17
1.33
4.23 |
0.75
0.50
0.85
|
0.88
1.25
0.70
|
4.85
1.82
2.24 |
0.76
1.25
0.81
|
Chấp | |
0.85
3.00
0.75
|
Tài Xỉu | |
5.17
1.33
4.23 |
Thắng | |
0.75
0.50
0.85
|
Chấp H1 | |
0.88
1.25
0.70
|
Tài Xỉu H1 | |
4.85
1.82
2.24 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-1.00
0.71
|
0.85
2.50
0.75
|
1.45
4.70
3.63 |
0.67
-0.25
0.96
|
0.80
1.00
0.78
|
1.99
4.85
2.05 |
0.87
-1.00
0.71
|
Chấp | |
0.85
2.50
0.75
|
Tài Xỉu | |
1.45
4.70
3.63 |
Thắng | |
0.67
-0.25
0.96
|
Chấp H1 | |
0.80
1.00
0.78
|
Tài Xỉu H1 | |
1.99
4.85
2.05 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Israel (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69
-0.50
0.90
|
0.80
2.00
0.80
|
1.67
4.12
2.97 |
0.86
-0.25
0.75
|
0.71
0.75
0.87
|
2.27
4.70
1.82 |
0.69
-0.50
0.90
|
Chấp | |
0.80
2.00
0.80
|
Tài Xỉu | |
1.67
4.12
2.97 |
Thắng | |
0.86
-0.25
0.75
|
Chấp H1 | |
0.71
0.75
0.87
|
Tài Xỉu H1 | |
2.27
4.70
1.82 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Israel (Ligat Al Nu1eef) (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
-0.25
0.89
|
0.79
3.00
0.81
|
1.86
2.92
3.33 |
0.51
0.00
-0.81
|
0.83
1.25
0.74
|
2.27
3.44
2.13 |
0.70
-0.25
0.89
|
Chấp | |
0.79
3.00
0.81
|
Tài Xỉu | |
1.86
2.92
3.33 |
Thắng | |
0.51
0.00
-0.81
|
Chấp H1 | |
0.83
1.25
0.74
|
Tài Xỉu H1 | |
2.27
3.44
2.13 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i bu00f3ng u0111u00e1 chuyu00ean nghiu1ec7p Nigeria (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
-1.25
0.84
|
0.89
2.25
0.72
|
1.25
8.00
3.94 |
0.81
-0.50
0.79
|
0.99
1.00
0.62
|
1.78
7.25
1.99 |
0.74
-1.25
0.84
|
Chấp | |
0.89
2.25
0.72
|
Tài Xỉu | |
1.25
8.00
3.94 |
Thắng | |
0.81
-0.50
0.79
|
Chấp H1 | |
0.99
1.00
0.62
|
Tài Xỉu H1 | |
1.78
7.25
1.99 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-1.00
0.72
|
0.68
2.00
0.95
|
1.43
5.35
3.38 |
0.65
-0.25
0.98
|
0.64
0.75
0.97
|
1.99
5.50
1.93 |
0.86
-1.00
0.72
|
Chấp | |
0.68
2.00
0.95
|
Tài Xỉu | |
1.43
5.35
3.38 |
Thắng | |
0.65
-0.25
0.98
|
Chấp H1 | |
0.64
0.75
0.97
|
Tài Xỉu H1 | |
1.99
5.50
1.93 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Romania (Liga II) (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.00
0.72
|
0.95
2.25
0.68
|
2.73
2.12
2.93 |
-0.99
0.00
0.63
|
0.64
0.75
0.95
|
3.38
2.77
1.84 |
0.86
0.00
0.72
|
Chấp | |
0.95
2.25
0.68
|
Tài Xỉu | |
2.73
2.12
2.93 |
Thắng | |
-0.99
0.00
0.63
|
Chấp H1 | |
0.64
0.75
0.95
|
Tài Xỉu H1 | |
3.38
2.77
1.84 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
1.25
0.79
|
0.85
3.00
0.76
|
5.50
1.31
4.23 |
0.79
0.50
0.81
|
0.82
1.25
0.75
|
5.00
1.80
2.26 |
0.79
1.25
0.79
|
Chấp | |
0.85
3.00
0.76
|
Tài Xỉu | |
5.50
1.31
4.23 |
Thắng | |
0.79
0.50
0.81
|
Chấp H1 | |
0.82
1.25
0.75
|
Tài Xỉu H1 | |
5.00
1.80
2.26 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
0.00
0.76
|
0.84
3.00
0.76
|
2.24
2.24
3.44 |
0.83
0.00
0.77
|
0.87
1.25
0.71
|
2.71
2.71
2.17 |
0.81
0.00
0.76
|
Chấp | |
0.84
3.00
0.76
|
Tài Xỉu | |
2.24
2.24
3.44 |
Thắng | |
0.83
0.00
0.77
|
Chấp H1 | |
0.87
1.25
0.71
|
Tài Xỉu H1 | |
2.71
2.71
2.17 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
1.00
0.81
|
0.92
3.25
0.70
|
4.12
1.46
4.00 |
-0.98
0.25
0.63
|
0.73
1.25
0.84
|
4.00
1.91
2.32 |
0.76
1.00
0.81
|
Chấp | |
0.92
3.25
0.70
|
Tài Xỉu | |
4.12
1.46
4.00 |
Thắng | |
-0.98
0.25
0.63
|
Chấp H1 | |
0.73
1.25
0.84
|
Tài Xỉu H1 | |
4.00
1.91
2.32 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Albania (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
-0.25
0.74
|
0.88
2.00
0.70
|
2.03
2.95
2.72 |
0.57
0.00
0.99
|
0.73
0.75
0.78
|
2.87
3.70
1.69 |
0.83
-0.25
0.74
|
Chấp | |
0.88
2.00
0.70
|
Tài Xỉu | |
2.03
2.95
2.72 |
Thắng | |
0.57
0.00
0.99
|
Chấp H1 | |
0.73
0.75
0.78
|
Tài Xỉu H1 | |
2.87
3.70
1.69 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
-0.25
0.75
|
0.96
2.25
0.64
|
2.01
2.94
2.77 |
0.57
0.00
0.99
|
0.65
0.75
0.87
|
2.81
3.63
1.73 |
0.82
-0.25
0.75
|
Chấp | |
0.96
2.25
0.64
|
Tài Xỉu | |
2.01
2.94
2.77 |
Thắng | |
0.57
0.00
0.99
|
Chấp H1 | |
0.65
0.75
0.87
|
Tài Xỉu H1 | |
2.81
3.63
1.73 |
Thắng H1 |